sonorisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sonorisation /sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
sonorisation /sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
sonorisation gc /sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sonorisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)