sonorously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈnɔr.əs.li/

Phó từ[sửa]

sonorously /sə.ˈnɔr.əs.li/

  1. Kêu, vang (âm thanh).
  2. Gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ ).

Tham khảo[sửa]