soothing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]soothing (so sánh hơn more soothing, so sánh nhất most soothing)
Động từ
[sửa]soothing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của soothe.
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sooth.
Tham khảo
[sửa]- "soothing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)