Bước tới nội dung

soothe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuːð/

Ngoại động từ

[sửa]

soothe ngoại động từ /ˈsuːð/

  1. Làm dịu, làm nguội (tình cảm…), làm đỡ (đau).
  2. Vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]