sooty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsʊ.ti/

Tính từ[sửa]

sooty /ˈsʊ.ti/

  1. Đầy bồ hóng, đầy muội.
  2. Đen như bồ hóng.

Tham khảo[sửa]