Bước tới nội dung

bồ hóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̤˨˩ hawŋ˧˥ɓo˧˧ ha̰wŋ˩˧ɓo˨˩ hawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˧ hawŋ˩˩ɓo˧˧ ha̰wŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

bồ hóng

  1. Mảng bụi đen đóng lại trên vách bếp, nóc bếp.
    Một góc bếp chạt bồ hóng và mạng nhện (Nguyên Hồng)

Tham khảo

[sửa]