sophiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.fist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sophiste /sɔ.fist/ |
sophistes /sɔ.fist/ |
Giống cái | sophiste /sɔ.fist/ |
sophistes /sɔ.fist/ |
sophiste /sɔ.fist/
- Ngụy biện.
- Esprit sophiste — óc ngụy biện
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sophiste /sɔ.fist/ |
sophistes /sɔ.fist/ |
Số nhiều | sophiste /sɔ.fist/ |
sophistes /sɔ.fist/ |
sophiste /sɔ.fist/
Tham khảo
[sửa]- "sophiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)