sophora
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
sophora
Tham khảo[sửa]
- "sophora", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.fɔ.ʁa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sophora /sɔ.fɔ.ʁa/ |
sophora /sɔ.fɔ.ʁa/ |
sophora gđ /sɔ.fɔ.ʁa/
Tham khảo[sửa]
- "sophora", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)