Bước tới nội dung

sorbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sorbe
/sɔʁb/
sorbes
/sɔʁb/

sorbe gc /sɔʁb/

  1. Quả đá.

Tham khảo

[sửa]