Bước tới nội dung

sorcière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sorcière
/sɔʁ.sjɛʁ/
sorcières
/sɔʁ.sjɛʁ/

sorcière gc

  1. Mụ phù thủy.
  2. (Thân mật) Mụ già độc ác (cũng vieille sorcière).
    chasse aux sorcières — cuộc thanh trừ phần tử thân cộng (ở Mỹ, trong và sau chiến tranh Triều tiên)

Tham khảo

[sửa]