Bước tới nội dung

mụ già

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṵʔ˨˩ za̤ː˨˩mṵ˨˨ jaː˧˧mu˨˩˨ jaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mu˨˨ ɟaː˧˧mṵ˨˨ ɟaː˧˧

Định nghĩa

[sửa]

mụ già

  1. Chỉ quản gia nhà họ Hoạn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]