Bước tới nội dung

sorites

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈrɑɪ.(ˌ)tiz/

Danh từ

[sửa]

sorites /sə.ˈrɑɪ.(ˌ)tiz/

  1. (Triết học) Luận ba đoạn dây chuyền.

Tham khảo

[sửa]