sosial
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sosial |
gt | sosialt | |
Số nhiều | sosiale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sosial
- Thuộc về, liên quan đến xã hội.
- Det er mange sosiale problemer i Norge.
- Han har en høy sosial posisjon.
- sosiale trygder
- sosial boligbygging
- Có tính hợp quần, xã giao, hòa đồng.
- å være sosial
Tham khảo
[sửa]- "sosial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)