sottise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sottise
/sɔ.tiz/
sottises
/sɔ.tiz/

sottise gc /sɔ.tiz/

  1. Sự ngu ngốc.
    La sottise d’une démarche — sự ngu ngốc của một việc chạy chọt
  2. Việc làm ngu ngốc, việc làm dại dột; lời ngu ngốc, lời dại dột.
    Il ne dit que des sottises — nó chỉ nói những lời ngu ngốc
  3. Lời mắng nhiếc, lời chửi mắng.
    Accabler quelqu'un de sottises — chửi mắng ai thậm tệ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]