Bước tới nội dung

soudé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soudé
/su.de/
soudés
/su.de/
Giống cái soudée
/su.de/
soudées
/su.de/

soudé /su.de/

  1. (Được) Hàn.
  2. Gắn, dính liền.
    Pétales soudés — cánh hoa dính liền

Tham khảo

[sửa]