Bước tới nội dung

soudaineté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.dɛn.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soudaineté
/su.dɛn.te/
soudainetés
/su.dɛn.te/

soudaineté gc /su.dɛn.te/

  1. Sự đột nhiên.
    La soudaineté d’une catastrophe — sự đột nhiên của một tai biến

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]