lenteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɑ̃.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lenteur
/lɑ̃.tœʁ/
lenteurs
/lɑ̃.tœʁ/

lenteur gc /lɑ̃.tœʁ/

  1. Sự chậm chạp, sự chậm rãi, sự lề mề.

Tham khảo[sửa]