Bước tới nội dung

soufflement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.flə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soufflement
/su.flə.mɑ̃/
soufflements
/su.flə.mɑ̃/

soufflement /su.flə.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự thổi.

Tham khảo

[sửa]