soufflement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.flə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soufflement /su.flə.mɑ̃/ |
soufflements /su.flə.mɑ̃/ |
soufflement gđ /su.flə.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "soufflement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)