Bước tới nội dung

soufflet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soufflet
/su.flɛ/
soufflets
/su.flɛ/

soufflet /su.flɛ/

  1. Ống bễ, ống thổi.
    Soufflet de forge — ống bễ lò rèn
  2. Ống gió (đàn ống).
  3. Phần xếp nếp.
    Soufflet de cartable — phần xếp nếp ở cái cặp
    Soufflet d’appareil photographique — hộp xếp nếp của máy ảnh
    Soufflet de train — mui xếp nếp (giữa hai toa)
  4. Cái tát.
  5. (Nghĩa bóng) Điều xúc phạm, điều sỉ nhục.

Tham khảo

[sửa]