soufrage
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
soufrages /su.fʁaʒ/ |
soufrages /su.fʁaʒ/ |
soufrage gđ
- Sự tẩm lưu huỳnh.
- Soufrage des allumettes — sự tẩm lưu huỳnh diêm
- (Nông nghiệp) Sự phun bột lưu huỳnh.
- Soufrage de la vigne — sự phun bột lưu huỳnh vào cây nho
- (Ngành dệt) Sự xông lưu huỳnh (cho trắng).
Tham khảo[sửa]
- "soufrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)