souhaitable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /swɛ.tabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | souhaitable /swɛ.tabl/ |
souhaitables /swɛ.tabl/ |
Giống cái | souhaitable /swɛ.tabl/ |
souhaitables /swɛ.tabl/ |
souhaitable /swɛ.tabl/
- Nên làm, đáng làm.
- Affaire souhaitable — việc nên làm
- Ce n'est guère souhaitable — không đáng làm đâu
- (Đáng) Mong.
- Il serait souhaitable qu’elle fasse un bon mariage — mong rằng cô ấy lấy được một người chồng tốt
Tham khảo[sửa]
- "souhaitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)