souhaiter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /swe.te/
Ngoại động từ[sửa]
souhaiter ngoại động từ /swe.te/
- Mong ước; mong.
- Je souhaite sa réussite — tôi mong nó đỗ
- Chúc, chúc mừng.
- Souhaiter la santé — chúc sức khỏe
- Souhaiter la bonne année — chúc mừng năm mới
- je vous en souhaite — (thân mật) sẽ phiền lắm đấy nhé
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "souhaiter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)