souhaiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

souhaiter ngoại động từ /swe.te/

  1. Mong ước; mong.
    Je souhaite sa réussite — tôi mong nó đỗ
  2. Chúc, chúc mừng.
    Souhaiter la santé — chúc sức khỏe
    Souhaiter la bonne année — chúc mừng năm mới
    je vous en souhaite — (thân mật) sẽ phiền lắm đấy nhé

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]