Bước tới nội dung

regretter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ɡʁe.te/

Ngoại động từ

[sửa]

regretter ngoại động từ /ʁə.ɡʁe.te/

  1. Thương tiếc, luyến tiếc.
    Regretter un ami — thương tiếc một người bạn.
  2. Hối tiếc; tiếc.
    Regretter sa jeunesse — tiếc tuổi xuân
    Regretter son argent — tiếc tiền
    Regretter son imprévoyance — hối tiếc sự không lo xa của mình;
    Regretter d’avoir mal agi — tiếc là đã hành động sai;
    Je regrette de vous avoir fait attendre — tôi tiếc là đã để anh phải chờ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]