Bước tới nội dung

soulevé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soulevé
/sul.ve/
soulevés
/sul.ve/

soulevé /sul.ve/

  1. (Thể dục thể thao) Sự nâng tạ.

Tham khảo

[sửa]