indocile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈdɑː.səl/
Tính từ
[sửa]indocile /ˌɪn.ˈdɑː.səl/
Tham khảo
[sửa]- "indocile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.dɔ.sil/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indocile /ɛ̃.dɔ.sil/ |
indocile /ɛ̃.dɔ.sil/ |
Giống cái | indocile /ɛ̃.dɔ.sil/ |
indocile /ɛ̃.dɔ.sil/ |
indocile /ɛ̃.dɔ.sil/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "indocile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)