Bước tới nội dung

souplesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.plɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
souplesse
/su.plɛs/
souplesses
/su.plɛs/

souplesse gc /su.plɛs/

  1. Sự mềm dẻo.
    La souplesse du jonc — sự mềm dẻo của cây bấc
  2. Sự mềm mại.
    La souplesse de la main — sự mềm mại của bàn tay
  3. Sự mềm mỏng; sự khéo léo.
    Souplesse du caractère — sự mềm mỏng của tính nết
    Montrer de la souplesse dans les relations — tỏ ra khéo léo trong giao thiệp
  4. Sự uyển chuyển.
    Souplesse du style — sự uyển chuyển của lời văn

Tham khảo

[sửa]