souplesse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.plɛs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
souplesse /su.plɛs/ |
souplesses /su.plɛs/ |
souplesse gc /su.plɛs/
- Sự mềm dẻo.
- La souplesse du jonc — sự mềm dẻo của cây bấc
- Sự mềm mại.
- La souplesse de la main — sự mềm mại của bàn tay
- Sự mềm mỏng; sự khéo léo.
- Souplesse du caractère — sự mềm mỏng của tính nết
- Montrer de la souplesse dans les relations — tỏ ra khéo léo trong giao thiệp
- Sự uyển chuyển.
- Souplesse du style — sự uyển chuyển của lời văn
Tham khảo
[sửa]- "souplesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)