sourdine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]sourdine
Tham khảo
[sửa]- "sourdine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /suʁ.din/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sourdine /suʁ.din/ |
sourdines /suʁ.din/ |
sourdine gc /suʁ.din/
- (Âm nhạc) Cái chặn tiếng.
- à la sourdine; en sourdine — âm thầm; lén lút
- Conversation en sourdine — nói chuyện lén lút
- metre une sourdine à — chặn bớt
Tham khảo
[sửa]- "sourdine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)