souriant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.ʁjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | souriant /su.ʁjɑ̃/ |
souriants /su.ʁjɑ̃/ |
Giống cái | souriante /su.ʁjɑ̃t/ |
souriantes /su.ʁjɑ̃t/ |
souriant /su.ʁjɑ̃/
- Tươi cười.
- Figure souriante — vẻ mặt tươi cười
- (Nghĩa bóng) Niềm nở.
- Accueil souriant — sự đón tiếp niềm nở
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "souriant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)