Bước tới nội dung

souriant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.ʁjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực souriant
/su.ʁjɑ̃/
souriants
/su.ʁjɑ̃/
Giống cái souriante
/su.ʁjɑ̃t/
souriantes
/su.ʁjɑ̃t/

souriant /su.ʁjɑ̃/

  1. Tươi cười.
    Figure souriante — vẻ mặt tươi cười
  2. (Nghĩa bóng) Niềm nở.
    Accueil souriant — sự đón tiếp niềm nở

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]