sous-location
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.lɔ.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-location /su.lɔ.ka.sjɔ̃/ |
sous-locations /su.lɔ.ka.sjɔ̃/ |
sous-location gc /su.lɔ.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sous-location", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)