Bước tới nội dung

sous-ordre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.ɔʁdʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-ordre
/su.ɔʁdʁ/
sous-ordres
/su.ɔʁdʁ/

sous-ordre /su.ɔʁdʁ/

  1. Người dưới quyền, thuộc hạ.
  2. (Sinh vật học) Phân bộ.
    créancier en sous-ordre — chủ nợ của chủ nợ

Tham khảo

[sửa]