Bước tới nội dung

sous-produit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.pʁɔ.dɥi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-produit
/su.pʁɔ.dɥi/
sous-produits
/su.pʁɔ.dɥi/

sous-produit /su.pʁɔ.dɥi/

  1. Sản phẩm phụ.
  2. (Nghĩa bóng) Cái học mót dở.

Tham khảo

[sửa]