Bước tới nội dung

sous-titre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.titʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-titre
/su.titʁ/
sous-titres
/su.titʁ/

sous-titre /su.titʁ/

  1. Đề mục phụ.
  2. (Điện ảnh) Phụ đề.

Tham khảo

[sửa]