sous-titre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.titʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-titre /su.titʁ/ |
sous-titres /su.titʁ/ |
sous-titre gđ /su.titʁ/
Tham khảo
[sửa]- "sous-titre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)