sous-ventrière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.vɑ̃t.ʁi.jɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-ventrière /su.vɑ̃t.ʁi.jɛʁ/ |
sous-ventrière /su.vɑ̃t.ʁi.jɛʁ/ |
sous-ventrière gc /su.vɑ̃t.ʁi.jɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "sous-ventrière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)