soutenable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sut.nabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soutenable /sut.nabl/ |
soutenable /sut.nabl/ |
Giống cái | soutenable /sut.nabl/ |
soutenable /sut.nabl/ |
soutenable /sut.nabl/
- Có thể bảo vệ.
- Opinion soutenable — ý kiến có thể bảo vệ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có thể chịu được.
- Régime qui n'était pas soutenable — chế độ không thể chịu được
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "soutenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)