Bước tới nội dung

sovietize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.vi.ˌɛ.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

sovietize ngoại động từ /ˈsoʊ.vi.ˌɛ.ˌtɑɪz/

  1. Xô viết hoá.

Tham khảo

[sửa]