Bước tới nội dung

soyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

soyer

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cốc săm banh ướp lạnh (hút bằng cọng rơm).

Tham khảo

[sửa]