spécifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /spe.si.fje/

Ngoại động từ[sửa]

spécifier ngoại động từ /spe.si.fje/

  1. Chỉ rõ, định .
    Spécifier le caractère d’un délit — định rõ tính chất một tội

Tham khảo[sửa]