spéculateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.ky.la.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | spéculatrice /spe.ky.lat.ʁis/ |
spéculatrices /spe.ky.lat.ʁis/ |
Số nhiều | spéculatrice /spe.ky.lat.ʁis/ |
spéculatrices /spe.ky.lat.ʁis/ |
spéculateur /spe.ky.la.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "spéculateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)