Bước tới nội dung

spéculateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spe.ky.la.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít spéculatrice
/spe.ky.lat.ʁis/
spéculatrices
/spe.ky.lat.ʁis/
Số nhiều spéculatrice
/spe.ky.lat.ʁis/
spéculatrices
/spe.ky.lat.ʁis/

spéculateur /spe.ky.la.tœʁ/

  1. Kẻ đầu cơ.

Tham khảo

[sửa]