spéculer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.ky.le/
Nội động từ
[sửa]spéculer nội động từ /spe.ky.le/
- Tư biện.
- Đầu cơ.
- Spéculer sur le sucre — đầu cơ đường
- (Nghĩa bóng) Lợi dụng.
- Spéculer sur la niaiserie de quelqu'un — lợi dụng sự ngờ nghệch của ai
Tham khảo
[sửa]- "spéculer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)