Bước tới nội dung

spam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

spam /ˈspæm/

  1. (Thương nghiệp) Đồ hộp Mỹ.
  2. (Máy tính) Thư rác.

Tham khảo