Bước tới nội dung

spandere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å spandere
Hiện tại chỉ ngôi spanderer
Quá khứ spanderte. -t
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

spandere

  1. Khao, bao. Trả tiền thay cho ai.
    Skal vi gå på kino? Jeg spanderer.
    Det er ikke noe å spandere tid og penger på. — Không đáng tốn thì giờ và tiền bạc.

Tham khảo

[sửa]