Bước tới nội dung

sparkler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
sparkler

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑːr.klɜː/

Danh từ

[sửa]

sparkler /ˈspɑːr.klɜː/

  1. Kim cương lấp lánh.
  2. Lửa tung tóe; chớp sáng.
  3. (Số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời.

Tham khảo

[sửa]