Bước tới nội dung

spartakiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spartakistes
/spaʁ.ta.kist/
spartakistes
/spaʁ.ta.kist/
Giống cái spartakistes
/spaʁ.ta.kist/
spartakistes
/spaʁ.ta.kist/

spartakiste

  1. Xem spartakisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít spartakistes
/spaʁ.ta.kist/
spartakistes
/spaʁ.ta.kist/
Số nhiều spartakistes
/spaʁ.ta.kist/
spartakistes
/spaʁ.ta.kist/

spartakiste

  1. (Sử học) Người theo phong trào Xpác-ta-cút (ở Đức trong Đại chiến I).

Tham khảo

[sửa]