spartakiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spartakistes /spaʁ.ta.kist/ |
spartakistes /spaʁ.ta.kist/ |
Giống cái | spartakistes /spaʁ.ta.kist/ |
spartakistes /spaʁ.ta.kist/ |
spartakiste
- Xem spartakisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | spartakistes /spaʁ.ta.kist/ |
spartakistes /spaʁ.ta.kist/ |
Số nhiều | spartakistes /spaʁ.ta.kist/ |
spartakistes /spaʁ.ta.kist/ |
spartakiste
- (Sử học) Người theo phong trào Xpác-ta-cút (ở Đức trong Đại chiến I).
Tham khảo
[sửa]- "spartakiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)