Bước tới nội dung

spathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspeɪð/

Danh từ

[sửa]

spathe /ˈspeɪð/

  1. (Thực vật học) Mo (bao cụm hoa cau, dừa... ).

Tham khảo

[sửa]