mo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɔ˧˧ | mɔ˧˥ | mɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɔ˧˥ | mɔ˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
mo
Tham khảo[sửa]
- "mo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
mo (số nhiều mos)
- (Thông tục) Như moment
Tham khảo[sửa]
- "mo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương[sửa]
Danh từ[sửa]
mo
Tham khảo[sửa]
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Mường[sửa]
Danh từ[sửa]
mo