mo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| mɔ˧˧ | mɔ˧˥ | mɔ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| mɔ˧˥ | mɔ˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
mo
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
Danh từ
mo (số nhiều mos)
- (Thông tục) Như moment
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Danh từ
mo
Tham khảo
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Mường
[sửa]Danh từ
mo