spationaute
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spa.sjɔ.nɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | spationaute /spa.sjɔ.nɔt/ |
spationautes /spa.sjɔ.nɔt/ |
Số nhiều | spationaute /spa.sjɔ.nɔt/ |
spationautes /spa.sjɔ.nɔt/ |
spationaute /spa.sjɔ.nɔt/
- Phi hành gia, nhà hàng không vũ trụ.
Tham khảo
[sửa]- "spationaute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)