Bước tới nội dung

spationaute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spa.sjɔ.nɔt/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít spationaute
/spa.sjɔ.nɔt/
spationautes
/spa.sjɔ.nɔt/
Số nhiều spationaute
/spa.sjɔ.nɔt/
spationautes
/spa.sjɔ.nɔt/

spationaute /spa.sjɔ.nɔt/

  1. Phi hành gia, nhà hàng không vũ trụ.

Tham khảo

[sửa]