Bước tới nội dung

spearfish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɪr.ˌfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

spearfish (số nhiều spearfish) /ˈspɪr.ˌfɪʃ/

  1. (Động vật học) Cá cờ Nhật Bản.

Tham khảo

[sửa]