Bước tới nội dung

spectateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spɛk.ta.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít spectatrice
/spɛk.tat.ʁis/
spectatrices
/spɛk.tat.ʁis/
Số nhiều spectatrice
/spɛk.tat.ʁis/
spectatrices
/spɛk.tat.ʁis/

spectateur /spɛk.ta.tœʁ/

  1. Người xem, khán giả.
    Applaudissements des spectateurs — những tràng vỗ tay của khán giả
  • người chứng kiến
    1. Les spectateurs d’une catastrophe — những người chứng kiến một tai biến

    Tham khảo

    [sửa]