spedisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spedisjon | spedisjonen |
Số nhiều | spedisjoner | spedisjonene |
spedisjon gđ
- Sự chuyên chở, chuyển vận (hàng hóa).
- Han driver med innenlands spedisjon.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) spedisjonsfirma gđ: Công ty vận tải.
Tham khảo
[sửa]- "spedisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)