Bước tới nội dung

spedisjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít spedisjon spedisjonen
Số nhiều spedisjoner spedisjonene

spedisjon

  1. Sự chuyên chở, chuyển vận (hàng hóa).
    Han driver med innenlands spedisjon.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]