Bước tới nội dung

chuyển vận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiə̰n˧˩˧ və̰ʔn˨˩ʨwiəŋ˧˩˨ jə̰ŋ˨˨ʨwiəŋ˨˩˦ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˩ vən˨˨ʨwiən˧˩ və̰n˨˨ʨwiə̰ʔn˧˩ və̰n˨˨

Tính từ

[sửa]

chuyển vận

  1. để chỉ một cái gì đó có khả năng vận chuyển một thứ gì khác
  2. ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển
    Chuyển vận vũ khí


Dịch

[sửa]