chuyển vận
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwiə̰n˧˩˧ və̰ʔn˨˩ | ʨwiəŋ˧˩˨ jə̰ŋ˨˨ | ʨwiəŋ˨˩˦ jəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwiən˧˩ vən˨˨ | ʨwiən˧˩ və̰n˨˨ | ʨwiə̰ʔn˧˩ və̰n˨˨ |
Tính từ
[sửa]chuyển vận
- để chỉ một cái gì đó có khả năng vận chuyển một thứ gì khác
- có ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển
- Chuyển vận vũ khí
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: movable